Kupiansk (huyện)
Thủ phủ | Kupiansk |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 29.581 |
Tỉnh | tỉnh Kharkiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Kupiansk (huyện)
Thủ phủ | Kupiansk |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 29.581 |
Tỉnh | tỉnh Kharkiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Kupiansk (huyện)Liên quan
Kupiansk Kupiansk (huyện) Kupinsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kupiansk (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...